1. puppy -- /'pʌpi/ = chó con 2. kitten -- /'kitn/ = mèo con 3. cub -- /kʌb/ = gấu, sư tử, cọp, sói con (đều gọi là cub) 4. c...
Từ vựng tiếng Anh cần thiết khi xin việc
Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng Trade publication: ấn phẩm thương mại Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống Listing: ...
Những câu tiếng anh thông dụng
1.Keep up your courage! Cứ can đảm lên! 2.Danger zone – keep out! Khu vực nguy hiểm – tránh xa ra! 3.I keep away from him when he’s moody. T...
Nhóm động từ thường, không sử dụng với các thì tiếp diễn
1. Want : muốn 2. Like : thích 3. Love : yêu 4. Need : cần 5. Prefer : thích hơn 6. Consist : bao gồm 7. Contain : chứa đựng 8. Belie...
Từ vựng tiếng anh về hoạt động vào buổi sáng
1. get up - ngủ dậy 2. take a shower - tắm vòi sen 3. brush my* teeth - đánh răng của tôi* 4. floss my* teeth - làm sạch kẽ răng của tôi*...
Thành ngữ tiếng anh sử dụng để so sánh với con vật
1. As black as crow ➡ Đen như quạ 2. As busy as a bee ➡ Chăm chỉ như ong 3. As cunning as a fox ➡ Ranh như cáo 4. As fat as a pig ➡ B...
Từ vựng tiếng anh bắt đầu với "Re..."
Receive--/rɪˈsiːv/: nhận >< send: gửi Record--/rɪˈkɔːd/: ghi lại Recover--/rɪˈkʌv.ər/: hồi phục Recruit--/rɪˈkruːt/: tuyển nhân vi...
Cách hẹn gặp ai đó bằng tiếng anh
1. CÁCH HẸN GẶP AI ĐÓ Are you free tomorrow?(Ngày mai bạn có rảnh không?) Can we meet on the 26th?(Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày 2...
Các cụm từ lóng thông dụng trong giao tiếp tiếng anh
A Anyway...dù sao đi nữa... As far as I know,..... : Theo như tôi được biết,.. . B Be of my age : Cỡ tuổi tôi Beat it : Đi chỗ khác ch...
Tính từ mô tả tính cách bằng tiếng anh
- Bad-tempered: Nóng tính - Boring: Buồn chán. - Brave: Anh hùng - Careful: Cẩn thận - Careless: Bất cẩn, cẩu thả. - Cheerful: Vui vẻ ...
Mẫu câu bày tỏ cảm xúc bằng tiếng anh
I am angry –> Tôi tức lắm I am happy –> Tôi đang vui I am sad –> Tôi buồn quá I am lonely –> Tôi cảm thấy cô đơn quá I am bo...
Những câu tiếng anh trong giao tiếp hàng ngày
1. Calm down!................ Bình tĩnh nào! 2. Awesome.................. Tuyệt quá! 3. Weird....................... Kỳ quái 4. Don't...
Một số từ về bộ Phận Cơ Thể Người bằng tiếng anh
1. Head: Đầu 2. Hair: Tóc 3. Eye: Mắt 4. Eyebrow: Lông Mày 5. Nose: Mũi 6. Cheek: Má 7. Jaw: Quai Hàm 8. Tooth (Số Nhiều: Teeth): Răn...