Cách gọi tên các loài vật nhỏ
1. puppy -- /'pʌpi/ = chó con 2. kitten -- /'kitn/ = mèo con 3. cub -- /kʌb/ = gấu, sư tử, cọp, sói con (đều gọi là cub) 4. c...
Từ vựng tiếng Anh cần thiết khi xin việc
Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng Trade publication: ấn phẩm thương mại Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống Listing: ...
Những câu tiếng anh thông dụng
1.Keep up your courage! Cứ can đảm lên! 2.Danger zone – keep out! Khu vực nguy hiểm – tránh xa ra! 3.I keep away from him when he’s moody. T...
Bài tập hạch toán tài sản cố định hữu hình - p2
III. Xác định nguyên giá tài sản cố định Câu hỏi: Công ty tôi mua nhà rồi sau đó sửa chữa để làm trụ sở làm việc (tự mua vật tư, thuê t...
Bài tập hạch toán tài sản cố định hữu hình - p1
I. Hạch toán tài sản cố định hữu hình. Câu hỏi: Doanh Nghiệp A là công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài, Đan Mạch. Biết rằng, đại sứ quá...
Nhóm động từ thường, không sử dụng với các thì tiếp diễn
1. Want : muốn 2. Like : thích 3. Love : yêu 4. Need : cần 5. Prefer : thích hơn 6. Consist : bao gồm 7. Contain : chứa đựng 8. Belie...
Thành ngữ tiếng anh sử dụng để so sánh với con vật
1. As black as crow ➡ Đen như quạ 2. As busy as a bee ➡ Chăm chỉ như ong 3. As cunning as a fox ➡ Ranh như cáo 4. As fat as a pig ➡ B...
Một vài thủ thuật hay dùng trong excel
Bạn tự tin răng mình đã sử dụng thành thạo excel, có khi là khá và giỏi hơn rất nhiều người. Xin thưa rằng mình cũng từng ở trong trạng thá...
Cách hẹn gặp ai đó bằng tiếng anh
1. CÁCH HẸN GẶP AI ĐÓ Are you free tomorrow?(Ngày mai bạn có rảnh không?) Can we meet on the 26th?(Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày 2...
Tính từ mô tả tính cách bằng tiếng anh
- Bad-tempered: Nóng tính - Boring: Buồn chán. - Brave: Anh hùng - Careful: Cẩn thận - Careless: Bất cẩn, cẩu thả. - Cheerful: Vui vẻ ...
Mẫu câu bày tỏ cảm xúc bằng tiếng anh
I am angry –> Tôi tức lắm I am happy –> Tôi đang vui I am sad –> Tôi buồn quá I am lonely –> Tôi cảm thấy cô đơn quá I am bo...
Những câu tiếng anh trong giao tiếp hàng ngày
1. Calm down!................ Bình tĩnh nào! 2. Awesome.................. Tuyệt quá! 3. Weird....................... Kỳ quái 4. Don't...
Một số từ về bộ Phận Cơ Thể Người bằng tiếng anh
1. Head: Đầu 2. Hair: Tóc 3. Eye: Mắt 4. Eyebrow: Lông Mày 5. Nose: Mũi 6. Cheek: Má 7. Jaw: Quai Hàm 8. Tooth (Số Nhiều: Teeth): Răn...