1. get up - ngủ dậy
2. take a shower - tắm vòi sen
3. brush my* teeth - đánh răng của tôi*
4. floss my* teeth - làm sạch kẽ răng của tôi*
5. shave - cạo râu
6. get dressed - mặc quần áo
7. wash my* face - rửa mặt của tôi*
8. put on makeup - trang điểm
9. comb my* hair - chải tóc của tôi* (bằng cái lược)
10. make the bed - dọn giường
11. get undressed - cởi quần áo
12. take a bath - tắm bồn
13. make breakfast - nấu bữa ăn sáng
14. have breakfast - ăn sáng

Post a Comment

 
Top