I am angry –> Tôi tức lắm
I am happy –> Tôi đang vui
I am sad –> Tôi buồn quá
I am lonely –> Tôi cảm thấy cô đơn quá
I am bored –> Tôi thấy chán quá à
I am worried –> Tôi đang lo lắng
I am in love –> Tôi đang yêu
I am lovesick –> Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư
I am proud –> Tôi hãnh diện lắm
I am jealous –> Tôi đang ghen
I am in a bad mood –> Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ
I am confused –> Tôi đang thấy rối rắm lắm
I am pleased –> Tôi đang rất khoái chí
I am surprised –> Tôi bị ngạc nhiên
I am scared/afraid –> Tôi sợ
I am confident –> Tôi thấy tự tin
I am hopeful –> Tôi đang tràn trề hi vọng
I am depressed –> Tôi đang thấy rất phiền muộn
I am shy –> Tôi mắc cỡ quá
I am ashamed –> Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá
I am cautious –> Tôi thận trọng
I am disappointed –> Tôi thất vọng lắm
I am satisfied –> Tôi mãn nguyện rồi
I feel silly –> Tôi thấy thật ngớ ngẩn

Post a Comment

 
Top