Cách gọi tên các loài vật nhỏ
Cách gọi tên các loài vật nhỏ

1. puppy -- /'pʌpi/ = chó con 2. kitten -- /'kitn/ = mèo con 3. cub -- /kʌb/ = gấu, sư tử, cọp, sói con (đều gọi là cub) 4. c...

Read more »

Từ vựng tiếng Anh cần thiết khi xin việc
Từ vựng tiếng Anh cần thiết khi xin việc

Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng Trade publication: ấn phẩm thương mại Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống Listing: ...

Read more »

Nhóm động từ thường, không sử dụng với các thì tiếp diễn
Nhóm động từ thường, không sử dụng với các thì tiếp diễn

1. Want : muốn 2. Like : thích 3. Love : yêu 4. Need : cần 5. Prefer : thích hơn 6. Consist : bao gồm 7. Contain : chứa đựng 8. Belie...

Read more »

Từ vựng tiếng anh về hoạt động vào buổi sáng
Từ vựng tiếng anh về hoạt động vào buổi sáng

1. get up - ngủ dậy 2. take a shower - tắm vòi sen 3. brush my* teeth - đánh răng của tôi* 4. floss my* teeth - làm sạch kẽ răng của tôi*...

Read more »

Từ vựng tiếng anh bắt đầu với "Re..."
Từ vựng tiếng anh bắt đầu với "Re..."

Receive--/rɪˈsiːv/: nhận >< send: gửi Record--/rɪˈkɔːd/: ghi lại Recover--/rɪˈkʌv.ər/: hồi phục Recruit--/rɪˈkruːt/: tuyển nhân vi...

Read more »

Một số từ về bộ Phận Cơ Thể Người bằng tiếng anh
Một số từ về bộ Phận Cơ Thể Người bằng tiếng anh

1. Head: Đầu 2. Hair: Tóc 3. Eye: Mắt 4. Eyebrow: Lông Mày 5. Nose: Mũi 6. Cheek: Má 7. Jaw: Quai Hàm 8. Tooth (Số Nhiều: Teeth): Răn...

Read more »
 
Top