1. puppy -- /'pʌpi/ = chó con
2. kitten -- /'kitn/ = mèo con
3. cub -- /kʌb/ = gấu, sư tử, cọp, sói con (đều gọi là cub)
4. chick -- /tʃik/ = chim non, gà con
5. duckling -- /'dʌkliɳ/ = vịt con
6. piglet -- /'piglit/ = heo con
7. foal -- /foul/ = ngựa con, lừa con
8. fawn -- /fɔ:n/ = nai tơ
9. lamb -- /læm/ = cừu non
10. kid -- /kid/ = dê con
11. tadpole -- /'tædpoul/ = nòng nọc (con của ếch)
12. caterpillar -- /'kætəpilə/ = sâu bướm

Post a Comment

 
Top