1, Các lỗi chính tả:

Its (của nó) và it's (nó là)
To (giới từ), too (cũng) và two (số 2)
There (ở đó), their (của họ) và they're (họ là)
You (bạn), you're (bạn là) và your (của bạn)
For (trong khoảng thời gian) và since (từ khi)
Has been (đã từng đến) và has gone (đang đi đến)
Than (hơn) và then (sau đó)
Sử dụng hai lần phủ định như câu sau đây 'They are not traveling anywhere special' (Họ vẫn chưa đến nơi nào đặc biệt) vẫn hay bị nhầm là 'They are not traveling nowhere' (Không hẳn là họ không đi đâu).

2, Những từ hay bị nhầm lẫn với nhau:

Except (ngoại trừ), expect (mong đợi), và accept (chấp nhận)
Advise (khuyên nhủ) và advice (lời khuyên)
A lot (nhiều), allot (phân công) và alot (nhiều)
Effect (ảnh hưởng) và affect (làm ảnh hưởng đến)
Lonely (cô đơn) và alone (đơn độc)
Alright (tốt) và all right (ổn)
Already (đã, rồi) và all ready (tất cả đã sẳn sàng)
Ambivalent (mâu thuẫn) và indifferent (hờ hững)
All together (tất cả cùng nhau) và altogether (nhìn chung)
Anyone (bất cứ ai) và any one (một trong hai vật)
Some (một vài) và any (bất kỳ)
In (ở) và at (tại)
A part (một phần) và apart (rời từng phần)
Beside (bên cạnh) và besides (ngoài ra)
Gone (đang đến) và been (đã đến)
Lend (cho mượn) và borrow (mượn)
Boring (làm cho chán) và bored (chán)
Control (kiểm soát) và check (kiểm tra)

Post a Comment

 
Top