Thành ngữ tiếng anh sử dụng để so sánh với con vật
Thành ngữ tiếng anh sử dụng để so sánh với con vật

1. As black as crow ➡ Đen như quạ 2. As busy as a bee ➡ Chăm chỉ như ong 3. As cunning as a fox ➡ Ranh như cáo 4. As fat as a pig ➡ B...

Read more »

Một vài thủ thuật hay dùng trong excel
Một vài thủ thuật hay dùng trong excel

Bạn tự tin răng mình đã sử dụng thành thạo excel, có khi là khá và giỏi hơn rất nhiều người. Xin thưa rằng mình cũng từng ở trong trạng thá...

Read more »

Từ vựng tiếng anh bắt đầu với "Re..."
Từ vựng tiếng anh bắt đầu với "Re..."

Receive--/rɪˈsiːv/: nhận >< send: gửi Record--/rɪˈkɔːd/: ghi lại Recover--/rɪˈkʌv.ər/: hồi phục Recruit--/rɪˈkruːt/: tuyển nhân vi...

Read more »

Cách hẹn gặp ai đó bằng tiếng anh
Cách hẹn gặp ai đó bằng tiếng anh

1. CÁCH HẸN GẶP AI ĐÓ Are you free tomorrow?(Ngày mai bạn có rảnh không?) Can we meet on the 26th?(Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày 2...

Read more »

Các cụm từ lóng thông dụng trong giao tiếp tiếng anh
Các cụm từ lóng thông dụng trong giao tiếp tiếng anh

A Anyway...dù sao đi nữa... As far as I know,..... : Theo như tôi được biết,.. . B Be of my age : Cỡ tuổi tôi Beat it : Đi chỗ khác ch...

Read more »

Chỉ cần thay http://fashionfuture2030.blogspot.com/ thành URL Blog của bạn là xong
Slider Recent Post Cho blogspot
Slider Recent Post Cho blogspot

Các bạn có thể tạo một widget Recent Post như blog mình đang dùng nhưng có một code để tạo Recent Post thành một slider đẹp mắt hơn nay ...

Read more »

Trong đoạn code trên chú ý thay:
http://quocbinh86.blogspot.com bằng url blog của bạn
- thay số 10 bằng số bài viết mà bạn muốn hiển thị

Mẫu số 2:


Trong đoạn code trên chú ý thay:
http://quocbinh86.blogspot.com bằng url blog của bạn
- thay số 5 bằng số bài viết mà bạn muốn hiển thị
Code tạo widget Recent Post cho blogspot
Code tạo widget Recent Post cho blogspot

Blogspot chỉ có một số widget cơ bản mà mỗi blogger đều muốn blog của mình nhìn đẹp vì vậy để tạo widget Recent Posts cho blogspot thì cách...

Read more »

Tính từ mô tả tính cách bằng tiếng anh
Tính từ mô tả tính cách bằng tiếng anh

- Bad-tempered: Nóng tính - Boring: Buồn chán. - Brave: Anh hùng - Careful: Cẩn thận - Careless: Bất cẩn, cẩu thả. - Cheerful: Vui vẻ ...

Read more »

Mẫu câu bày tỏ cảm xúc bằng tiếng anh
Mẫu câu bày tỏ cảm xúc bằng tiếng anh

I am angry –> Tôi tức lắm I am happy –> Tôi đang vui I am sad –> Tôi buồn quá I am lonely –> Tôi cảm thấy cô đơn quá I am bo...

Read more »
 
Top